Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nakajima/中島, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2991106
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kimitsu-shi/君津市
- Vùng 4 : Nakajima/中島
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nakajima/中島, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2991106,Nằm ở vị trí ,Nakajima/中島,Kimitsu-shi/君津市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2991151 - Nakano/中野, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991132 - Nakatomi/中富, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921141 - Nemoto/根本, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991108 - Neriki/練木, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921168 - Nishiawagura/西粟倉, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920402 - Nishibara/西原, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921165 - Nishihikasa/西日笠, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921162 - Nishiinohara/西猪原, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方