Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nukata/糠田, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2991104
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kimitsu-shi/君津市
- Vùng 4 : Nukata/糠田
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nukata/糠田, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2991104,Nằm ở vị trí ,Nukata/糠田,Kimitsu-shi/君津市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2921140 - Nukatatobichi/糠田飛地, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921177 - Nutazawa/怒田沢, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920412 - Obitsudai/小櫃台, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921156 - Ogisaku/荻作, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991103 - Oi/大井, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921146 - Oido/大井戸, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921173 - Oiwa/大岩, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921175 - Okugome/奥米, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方