Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kawaharai/川原井, Sodegaura-shi/袖ケ浦市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2990201
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sodegaura-shi/袖ケ浦市
- Vùng 4 : Kawaharai/川原井
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kawaharai/川原井, Sodegaura-shi/袖ケ浦市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2990201,Nằm ở vị trí ,Kawaharai/川原井,Sodegaura-shi/袖ケ浦市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2990266 - Kitasode/北袖, Sodegaura-shi/袖ケ浦市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990242 - Kubota/久保田, Sodegaura-shi/袖ケ浦市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990243 - Kuranami/蔵波, Sodegaura-shi/袖ケ浦市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990245 - Kuranamidai/蔵波台, Sodegaura-shi/袖ケ浦市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990235 - Mikuro/三黒, Sodegaura-shi/袖ケ浦市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990268 - Minamisode/南袖, Sodegaura-shi/袖ケ浦市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990254 - Mitsuzaku/三ツ作, Sodegaura-shi/袖ケ浦市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990265 - Nagaura/長浦, Sodegaura-shi/袖ケ浦市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方