Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Aoyagikita/青柳北, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2990101
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Ichihara-shi/市原市
- Vùng 4 : Aoyagikita/青柳北
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Aoyagikita/青柳北, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2990101,Nằm ở vị trí ,Aoyagikita/青柳北,Ichihara-shi/市原市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2900522 - Arai/新井, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900212 - Aramaki/新巻, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900257 - Araoi/新生, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900063 - Asahigosho/旭五所, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900251 - Asaikomukai/浅井小向, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900535 - Asobara/朝生原, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900253 - Azu/安須, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900155 - Bamba/番場, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方