Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Funakata/船形, Tateyama-shi/館山市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2940056
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Tateyama-shi/館山市
- Vùng 4 : Funakata/船形
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Funakata/船形, Tateyama-shi/館山市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2940056,Nằm ở vị trí ,Funakata/船形,Tateyama-shi/館山市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2940011 - Futago/二子, Tateyama-shi/館山市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2940303 - Hamada/浜田, Tateyama-shi/館山市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2940307 - Hasama/波左間, Tateyama-shi/館山市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2940022 - Hata/畑, Tateyama-shi/館山市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2940304 - Hayabutsu/早物, Tateyama-shi/館山市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2940028 - Higashinagata/東長田, Tateyama-shi/館山市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2940008 - Hirose/広瀬, Tateyama-shi/館山市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2940013 - Hogai/宝貝, Tateyama-shi/館山市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方