Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hatazawa/畑沢, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2920825
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kisarazu-shi/木更津市
- Vùng 4 : Hatazawa/畑沢
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hatazawa/畑沢, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2920825,Nằm ở vị trí ,Hatazawa/畑沢,Kisarazu-shi/木更津市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2920826 - Hatazawaminami/畑沢南, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920819 - Hatorino/羽鳥野, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920057 - Higashichuo/東中央, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920043 - Higashioda/東太田, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920037 - Hinodecho/日の出町, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920015 - Hongo/本郷, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920038 - Hotaruno/ほたる野, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920026 - Ijiri/井尻, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方