Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yana/矢那, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2920812
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kisarazu-shi/木更津市
- Vùng 4 : Yana/矢那
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yana/矢那, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2920812,Nằm ở vị trí ,Yana/矢那,Kisarazu-shi/木更津市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2702223 - Akiyama/秋山, Matsudo-shi/松戸市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2710043 - Asahicho/旭町, Matsudo-shi/松戸市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2700027 - Futatsugi/二ツ木, Matsudo-shi/松戸市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2700028 - Futatsugifutabacho/二ツ木二葉町, Matsudo-shi/松戸市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2702213 - Goko/五香, Matsudo-shi/松戸市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2702212 - Gokominami/五香南, Matsudo-shi/松戸市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2702211 - Gokomutsumi/五香六実, Matsudo-shi/松戸市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2702218 - Gokonishi/五香西, Matsudo-shi/松戸市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方