Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yanashiro/柳城, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2920515
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kimitsu-shi/君津市
- Vùng 4 : Yanashiro/柳城
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yanashiro/柳城, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2920515,Nằm ở vị trí ,Yanashiro/柳城,Kimitsu-shi/君津市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2991134 - Yawata/八幡, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991166 - Yokodai/陽光台, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920413 - Yoshino/吉野, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920021 - Ariyoshi/有吉, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920055 - Asahi/朝日, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920065 - Azuma/吾妻, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920804 - Bunkyo/文京, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920067 - Chuo/中央, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方