Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Iwade/岩出, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2920442
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kimitsu-shi/君津市
- Vùng 4 : Iwade/岩出
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Iwade/岩出, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2920442,Nằm ở vị trí ,Iwade/岩出,Kimitsu-shi/君津市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2991112 - Izumi/泉, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920404 - Kaefuchi/賀恵渕, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920527 - Kagihara/香木原, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2921158 - Kamadaki/鎌滝, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991107 - Kami/上, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920452 - Kaminitta/上新田, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2991138 - Kamiyue/上湯江, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920535 - Kamo/釜生, Kimitsu-shi/君津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方