Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nakao/中尾, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2920035
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kisarazu-shi/木更津市
- Vùng 4 : Nakao/中尾
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nakao/中尾, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2920035,Nằm ở vị trí ,Nakao/中尾,Kisarazu-shi/木更津市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2920064 - Nakazato/中里, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920216 - Negishi/根岸, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920062 - Nishiiwane/西岩根, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920211 - Oine/大稲, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920044 - Oda/太田, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920815 - Okubo/大久保, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920024 - Otera/大寺, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2920803 - Saiwaicho/幸町, Kisarazu-shi/木更津市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方