Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kori/小折, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2900269
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Ichihara-shi/市原市
- Vùng 4 : Kori/小折
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kori/小折, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2900269,Nằm ở vị trí ,Kori/小折,Ichihara-shi/市原市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2900013 - Korimoto/郡本, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900528 - Koshikiya/古敷谷, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900165 - Kotsube/古都辺, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900529 - Koyata/小谷田, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900254 - Kozaka/高坂, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900552 - Kubo/久保, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900179 - Kugutsu/久々津, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900001 - Sonota/その他, Kusakari/草刈, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方