Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shimono/下野, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2900154
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Ichihara-shi/市原市
- Vùng 4 : Shimono/下野
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shimono/下野, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2900154,Nằm ở vị trí ,Shimono/下野,Ichihara-shi/市原市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2900518 - Shimoyata/下矢田, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900502 - Shingaya/真ケ谷, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990104 - Shiratsuka/白塚, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900059 - Shiroganecho/白金町, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900503 - Shuku/宿, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900023 - Soja/惣社, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900539 - Sugeno/菅野, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900026 - Suwa/諏訪, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方