Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Chiharadai Higashi/ちはら台東, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2900141
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Ichihara-shi/市原市
- Vùng 4 : Chiharadai Higashi/ちはら台東
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Chiharadai Higashi/ちはら台東, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2900141,Nằm ở vị trí ,Chiharadai Higashi/ちはら台東,Ichihara-shi/市原市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2900142 - Chiharadai Minami/ちはら台南, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900143 - Chiharadai Nishi/ちはら台西, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900042 - Dezu/出津, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900043 - Dezunishi/出津西, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900508 - Egoda/江子田, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900012 - Fujii/藤井, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990123 - Fukashiro/深城, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900202 - Fukumasu/福増, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方