Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yawata Kitacho/八幡北町, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2900069
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Ichihara-shi/市原市
- Vùng 4 : Yawata Kitacho/八幡北町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yawata Kitacho/八幡北町, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2900069,Nằm ở vị trí ,Yawata Kitacho/八幡北町,Ichihara-shi/市原市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2900068 - Yawataura/八幡浦, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900525 - Yonewara/米原, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900501 - Yonezawa/米沢, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900557 - Yoro/養老, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990124 - Yushudai Higashi/有秋台東, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990125 - Yushudai Nishi/有秋台西, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2720143 - Ainokawa/相之川, Ichikawa-shi/市川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2720144 - Arai/新井, Ichikawa-shi/市川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方