Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Iwasaki/岩崎, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2892711
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Asahi-shi/旭市
- Vùng 4 : Iwasaki/岩崎
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Iwasaki/岩崎, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2892711,Nằm ở vị trí ,Iwasaki/岩崎,Asahi-shi/旭市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2892534 - Izumikawa/泉川, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892524 - Jinguji/神宮寺, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890511 - Kaburaki/鏑木, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892505 - Kamakazu/鎌数, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892704 - Kaminagai/上永井, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892535 - Kawaguchi/川口, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892606 - Kiyotaki/清滝, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892532 - Komagome/駒込, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方