Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kabuzato/蕪里, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2892133
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sosa-shi/匝瑳市
- Vùng 4 : Kabuzato/蕪里
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kabuzato/蕪里, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2892133,Nằm ở vị trí ,Kabuzato/蕪里,Sosa-shi/匝瑳市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2892149 - Kaizuka/貝塚, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892167 - Kamezaki/亀崎, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892177 - Kanabara/金原, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892175 - Katako/片子, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2893186 - Kawabe/川辺, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892111 - Kawamukai/川向, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2893184 - Kayada/栢田, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892164 - Kizumi/木積, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方