Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nobuto/登戸, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2892124
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sosa-shi/匝瑳市
- Vùng 4 : Nobuto/登戸
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nobuto/登戸, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2892124,Nằm ở vị trí ,Nobuto/登戸,Sosa-shi/匝瑳市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2893181 - Node/野手, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892179 - Odaka/小高, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892108 - Odera/大寺, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892112 - Ogino/荻野, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892176 - Ohori/大堀, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892104 - Oio/生尾, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892151 - Oura/大浦, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892166 - Shimura/新, Sosa-shi/匝瑳市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方