Trang chủ >> Kanto/関東地方 >> Chiba/千葉県 >> Sambu-gun/山武郡 >> Yokoshibahikari-machi/横芝光町 >> Kido/木戸 >> 2891726
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kido/木戸, Yokoshibahikari-machi/横芝光町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2891726
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sambu-gun/山武郡
- Vùng 4 : Yokoshibahikari-machi/横芝光町
- Vùng 5 : Kido/木戸
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kido/木戸, Yokoshibahikari-machi/横芝光町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2891726,Nằm ở vị trí ,Kido/木戸,Yokoshibahikari-machi/横芝光町,Sambu-gun/山武郡,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2891744 - Kidodai/木戸台, Yokoshibahikari-machi/横芝光町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891734 - Kitashimizu/北清水, Yokoshibahikari-machi/横芝光町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891731 - Kokawa/古川, Yokoshibahikari-machi/横芝光町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891713 - Kotabe/小田部, Yokoshibahikari-machi/横芝光町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891733 - Kuriyama/栗山, Yokoshibahikari-machi/横芝光町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891722 - Mejino/目篠, Yokoshibahikari-machi/横芝光町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891727 - Miyagawa/宮川, Yokoshibahikari-machi/横芝光町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891717 - Musho/虫生, Yokoshibahikari-machi/横芝光町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方