Trang chủ >> Kanto/関東地方 >> Chiba/千葉県 >> Sambu-gun/山武郡 >> Shibayama-machi/芝山町 >> Shibayama/芝山 >> 2891619
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shibayama/芝山, Shibayama-machi/芝山町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2891619
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sambu-gun/山武郡
- Vùng 4 : Shibayama-machi/芝山町
- Vùng 5 : Shibayama/芝山
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shibayama/芝山, Shibayama-machi/芝山町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2891619,Nằm ở vị trí ,Shibayama/芝山,Shibayama-machi/芝山町,Sambu-gun/山武郡,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2891613 - Shimofukiire/下吹入, Shibayama-machi/芝山町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891623 - Takada/高田, Shibayama-machi/芝山町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891616 - Takaya/高谷, Shibayama-machi/芝山町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891617 - Tonobeta/殿部田, Shibayama-machi/芝山町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891606 - Yamada/山田, Shibayama-machi/芝山町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891618 - Yamanaka/山中, Shibayama-machi/芝山町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891707 - Arai/新井, Yokoshibahikari-machi/横芝光町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2891712 - Dai/台, Yokoshibahikari-machi/横芝光町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方