Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Manriki/萬力, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2890517
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Asahi-shi/旭市
- Vùng 4 : Manriki/萬力
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Manriki/萬力, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2890517,Nằm ở vị trí ,Manriki/萬力,Asahi-shi/旭市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2890505 - Manzai/萬歳, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892601 - Matsugaya/松ケ谷, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892616 - Mihiro/見広, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890512 - Minamihorinochi/南堀之内, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890503 - Mizowara/溝原, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892701 - Mujinano/狢野, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890502 - Nagabe/長部, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892615 - Nagao/長尾, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方