Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kohara/古原, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2890215
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Katori-gun/香取郡
- Vùng 4 : Kozaki-machi/神崎町
- Vùng 5 : Kohara/古原
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kohara/古原, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2890215,Nằm ở vị trí ,Kohara/古原,Kozaki-machi/神崎町,Katori-gun/香取郡,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2890223 - Komatsu/小松, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890202 - Kori/郡, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890201 - Koya/高谷, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890221 - Kozakihonshuku/神崎本宿, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890226 - Kozakishinshuku/神崎神宿, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890224 - Matsuzaki/松崎, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890222 - Namiki/並木, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890203 - Onuki/大貫, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方