Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Miyanodai/宮ノ台, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2850857
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sakura-shi/佐倉市
- Vùng 4 : Miyanodai/宮ノ台
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Miyanodai/宮ノ台, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2850857,Nằm ở vị trí ,Miyanodai/宮ノ台,Sakura-shi/佐倉市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2850075 - Miyauchi/宮内, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850021 - Mogamimachi/最上町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850037 - Motomachi/本町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850812 - Mutsuzaki/六崎, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850033 - Nabeyamamachi/鍋山町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850051 - Nagakuma/長熊, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850022 - Nakabyomachi/中尾余町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850843 - Nakashizu/中志津, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方