Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Ino/井野, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2850855
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sakura-shi/佐倉市
- Vùng 4 : Ino/井野
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Ino/井野, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2850855,Nằm ở vị trí ,Ino/井野,Sakura-shi/佐倉市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2850856 - Inomachi/井野町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850813 - Ishikawa/石川, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850004 - Iwana/岩名, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850071 - Iwatomi/岩富, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850072 - Iwatomimachi/岩富町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850815 - Jo/城, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850017 - Jonaimachi/城内町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850854 - Joza/上座, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方