Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Aosuge/青菅, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2850852
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sakura-shi/佐倉市
- Vùng 4 : Aosuge/青菅
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Aosuge/青菅, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2850852,Nằm ở vị trí ,Aosuge/青菅,Sakura-shi/佐倉市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2850835 - Azeta/畔田, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850824 - Ebara/江原, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850825 - Ebaradai/江原台, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850823 - Ebarashinden/江原新田, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850036 - Fujisawamachi/藤沢町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850803 - Godo/神門, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850867 - Hachimandai/八幡台, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850833 - Hadori/羽鳥, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方