Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Haruji/春路, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2850814
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sakura-shi/佐倉市
- Vùng 4 : Haruji/春路
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Haruji/春路, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2850814,Nằm ở vị trí ,Haruji/春路,Sakura-shi/佐倉市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2850032 - Iida/飯田, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850031 - Iidadai/飯田台, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850832 - Iiju/飯重, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850003 - Iino/飯野, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850009 - Iinomachi/飯野町, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850076 - Iizuka/飯塚, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850864 - Inaridai/稲荷台, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2850822 - Innan/印南, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方