Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Monenosato/もねの里, Yotsukaido-shi/四街道市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2840016
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Yotsukaido-shi/四街道市
- Vùng 4 : Monenosato/もねの里
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Monenosato/もねの里, Yotsukaido-shi/四街道市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2840016,Nằm ở vị trí ,Monenosato/もねの里,Yotsukaido-shi/四街道市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2840012 - Monoi/物井, Yotsukaido-shi/四街道市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2840034 - Nabasama/南波佐間, Yotsukaido-shi/四街道市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2840021 - Nagaoka/長岡, Yotsukaido-shi/四街道市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2840037 - Nakadai/中台, Yotsukaido-shi/四街道市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2840036 - Nakano/中野, Yotsukaido-shi/四街道市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2840031 - Nariyama/成山, Yotsukaido-shi/四街道市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2840042 - Onagi/小名木, Yotsukaido-shi/四街道市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2840008 - Roppogaoka/鹿放ケ丘, Yotsukaido-shi/四街道市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方