Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Togane/東金, Togane-shi/東金市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2830802
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Togane-shi/東金市
- Vùng 4 : Togane/東金
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Togane/東金, Togane-shi/東金市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2830802,Nằm ở vị trí ,Togane/東金,Togane-shi/東金市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2830025 - Tonomawari/殿廻, Togane-shi/東金市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830046 - Uwaya/上谷, Togane-shi/東金市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830823 - Yamada/山田, Togane-shi/東金市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830813 - Yamaguchi/山口, Togane-shi/東金市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830801 - Yasakadai/八坂台, Togane-shi/東金市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830055 - Yokojima/依古島, Togane-shi/東金市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830804 - Yui/油井, Togane-shi/東金市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2860211 - Goryo/御料, Tomisato-shi/富里市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方