Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yayoicho/弥生町, Kashiwa-shi/柏市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2770015
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kashiwa-shi/柏市
- Vùng 4 : Yayoicho/弥生町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yayoicho/弥生町, Kashiwa-shi/柏市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2770015,Nằm ở vị trí ,Yayoicho/弥生町,Kashiwa-shi/柏市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2770002 - Yobatsuka/呼塚, Kashiwa-shi/柏市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2770001 - Yobatsukashinden/呼塚新田, Kashiwa-shi/柏市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2770853 - Yoshinozawa/吉野沢, Kashiwa-shi/柏市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2770854 - Yutakacho/豊町, Kashiwa-shi/柏市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890217 - Fujinodai/藤の台, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890205 - Ima/今, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890225 - Jusammado/十三間戸, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890214 - Kenari/毛成, Kozaki-machi/神崎町, Katori-gun/香取郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方