Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Magomezawa/馬込沢, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2730116
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kamagaya-shi/鎌ケ谷市
- Vùng 4 : Magomezawa/馬込沢
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Magomezawa/馬込沢, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2730116,Nằm ở vị trí ,Magomezawa/馬込沢,Kamagaya-shi/鎌ケ谷市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2730103 - Maruyama/丸山, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2730114 - Michinobe/道野辺, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2730113 - Michinobechuo/道野辺中央, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2730137 - Michinobehoncho/道野辺本町, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2730123 - Minamihatsutomi/南初富, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2730106 - Minamikamagaya/南鎌ケ谷, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2730133 - Minamisatsuma/南佐津間, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2730135 - Nakasatsuma/中佐津間, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方