Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shinkamagaya/新鎌ケ谷, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2730107
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Kamagaya-shi/鎌ケ谷市
- Vùng 4 : Shinkamagaya/新鎌ケ谷
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shinkamagaya/新鎌ケ谷, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2730107,Nằm ở vị trí ,Shinkamagaya/新鎌ケ谷,Kamagaya-shi/鎌ケ谷市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2730101 - Tomioka/富岡, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2730102 - Ukyozuka/右京塚, Kamagaya-shi/鎌ケ谷市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2995503 - Amatsu/天津, Kamogawa-shi/鴨川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2992864 - Amatsura/天面, Kamogawa-shi/鴨川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2960031 - Awato/粟斗, Kamogawa-shi/鴨川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2960016 - Bando/坂東, Kamogawa-shi/鴨川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2992854 - Dai/代, Kamogawa-shi/鴨川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2960011 - Dairi/大里, Kamogawa-shi/鴨川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方