Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Minamiyawata/南八幡, Ichikawa-shi/市川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2720023
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Ichikawa-shi/市川市
- Vùng 4 : Minamiyawata/南八幡
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Minamiyawata/南八幡, Ichikawa-shi/市川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2720023,Nằm ở vị trí ,Minamiyawata/南八幡,Ichikawa-shi/市川市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2720131 - Minato/湊, Ichikawa-shi/市川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2720132 - Minatoshinden/湊新田, Ichikawa-shi/市川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2720822 - Miyakubo/宮久保, Ichikawa-shi/市川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2720816 - Motokitakata/本北方, Ichikawa-shi/市川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2720111 - Myoden/妙典, Ichikawa-shi/市川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2720835 - Nakakokubun/中国分, Ichikawa-shi/市川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2720813 - Nakayama/中山, Ichikawa-shi/市川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2720136 - Niihama/新浜, Ichikawa-shi/市川市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方