Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Ki/木, Shiroi-shi/白井市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2701437
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Shiroi-shi/白井市
- Vùng 4 : Ki/木
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Ki/木, Shiroi-shi/白井市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2701437,Nằm ở vị trí ,Ki/木,Shiroi-shi/白井市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2701415 - Kiyodo/清戸, Shiroi-shi/白井市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701423 - Minamiyama/南山, Shiroi-shi/白井市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701413 - Muzai/武西, Shiroi-shi/白井市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701406 - Naka/中, Shiroi-shi/白井市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701436 - Nanatsugidai/七次台, Shiroi-shi/白井市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701407 - Nauchi/名内, Shiroi-shi/白井市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701431 - Ne/根, Shiroi-shi/白井市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2701408 - Nishishiroi/西白井, Shiroi-shi/白井市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方