Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Aobacho/青葉町, Chuo-ku/中央区, Chiba-shi/千葉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2600852
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Chiba-shi/千葉市
- Vùng 4 : Chuo-ku/中央区
- Vùng 5 : Aobacho/青葉町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Aobacho/青葉町, Chuo-ku/中央区, Chiba-shi/千葉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2600852,Nằm ở vị trí ,Aobacho/青葉町,Chuo-ku/中央区,Chiba-shi/千葉市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2600002 - Asahicho/旭町, Chuo-ku/中央区, Chiba-shi/千葉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2600045 - Benten/弁天, Chuo-ku/中央区, Chiba-shi/千葉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2600844 - Chibaderacho/千葉寺町, Chuo-ku/中央区, Chiba-shi/千葉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2600026 - Chibaminato/千葉港, Chuo-ku/中央区, Chiba-shi/千葉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2600013 - Chuo/中央, Chuo-ku/中央区, Chiba-shi/千葉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2600024 - Chuoko/中央港, Chuo-ku/中央区, Chiba-shi/千葉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2600812 - Daiganjicho/大巌寺町, Chuo-ku/中央区, Chiba-shi/千葉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2600023 - Dezuminato/出洲港, Chuo-ku/中央区, Chiba-shi/千葉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方