Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hibarigaokakita/ひばりが丘北, Nishitokyo-shi/西東京市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2020002
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Tokyo/東京都
- Vùng 3 : Nishitokyo-shi/西東京市
- Vùng 4 : Hibarigaokakita/ひばりが丘北
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-13
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hibarigaokakita/ひばりが丘北, Nishitokyo-shi/西東京市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2020002,Nằm ở vị trí ,Hibarigaokakita/ひばりが丘北,Nishitokyo-shi/西東京市,Tokyo/東京都,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2020012 - Higashicho/東町, Nishitokyo-shi/西東京市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 2020021 - Higashifushimi/東伏見, Nishitokyo-shi/西東京市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 2020015 - Hoyacho/保谷町, Nishitokyo-shi/西東京市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 2020011 - Izumicho/泉町, Nishitokyo-shi/西東京市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 1880003 - Kitaharacho/北原町, Nishitokyo-shi/西東京市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 2020003 - Kitamachi/北町, Nishitokyo-shi/西東京市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 1880002 - Midoricho/緑町, Nishitokyo-shi/西東京市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 1880012 - Minamicho/南町, Nishitokyo-shi/西東京市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方