Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tabata/田端, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 1140014
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Tokyo/東京都
- Vùng 3 : Kita-ku/北区
- Vùng 4 : Tabata/田端
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-13
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tabata/田端, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 1140014,Nằm ở vị trí ,Tabata/田端,Kita-ku/北区,Tokyo/東京都,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 1140012 - Tabatashimmachi/田端新町, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 1140023 - Takinogawa/滝野川, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 1140003 - Toshima/豊島, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 1150051 - Ukima/浮間, Kita-ku/北区, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 2040002 - Asahigaoka/旭が丘, Kiyose-shi/清瀬市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 2040013 - Kamikiyoto/上清戸, Kiyose-shi/清瀬市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 2040022 - Matsuyama/松山, Kiyose-shi/清瀬市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方
- 2040021 - Motomachi/元町, Kiyose-shi/清瀬市, Tokyo/東京都, Kanto/関東地方