Trang chủ >> Hokkaido/北海道 >> Hokkaido/北海道 >> Mombetsu-gun/紋別郡 >> Takinoe-cho/滝上町 >> Sakkuru/札久留 >> 0995614
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sakkuru/札久留, Takinoe-cho/滝上町, Mombetsu-gun/紋別郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- Mã bưu chính : 0995614
- Vùng 1 : Hokkaido/北海道
- Vùng 2 : Hokkaido/北海道
- Vùng 3 : Mombetsu-gun/紋別郡
- Vùng 4 : Takinoe-cho/滝上町
- Vùng 5 : Sakkuru/札久留
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-01
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sakkuru/札久留, Takinoe-cho/滝上町, Mombetsu-gun/紋別郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道, Mã bưu chính : 0995614,Nằm ở vị trí ,Sakkuru/札久留,Takinoe-cho/滝上町,Mombetsu-gun/紋別郡,Hokkaido/北海道,Hokkaido/北海道 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 0995543 - Shimmachi/新町, Takinoe-cho/滝上町, Mombetsu-gun/紋別郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0995612 - Shiratori/白鳥, Takinoe-cho/滝上町, Mombetsu-gun/紋別郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0995551 - Taisho/大正, Takinoe-cho/滝上町, Mombetsu-gun/紋別郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0995603 - Takimimachi/滝美町, Takinoe-cho/滝上町, Mombetsu-gun/紋別郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0995613 - Takinishi/滝西, Takinoe-cho/滝上町, Mombetsu-gun/紋別郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0995552 - Takishita/滝下, Takinoe-cho/滝上町, Mombetsu-gun/紋別郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0995553 - Yuhaku/雄柏, Takinoe-cho/滝上町, Mombetsu-gun/紋別郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0996402 - Akebonomachi/曙町, Yubetsu-cho/湧別町, Mombetsu-gun/紋別郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道