Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Higashioka/東丘, Shibetsu-shi/士別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- Mã bưu chính : 0950045
- Vùng 1 : Hokkaido/北海道
- Vùng 2 : Hokkaido/北海道
- Vùng 3 : Shibetsu-shi/士別市
- Vùng 4 : Higashioka/東丘
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-01
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Higashioka/東丘, Shibetsu-shi/士別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道, Mã bưu chính : 0950045,Nằm ở vị trí ,Higashioka/東丘,Shibetsu-shi/士別市,Hokkaido/北海道,Hokkaido/北海道 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 0950044 - Higashiyamacho/東山町, Shibetsu-shi/士別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0950371 - Kamishibetsucho/上士別町, Shibetsu-shi/士別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0950064 - Kawanishicho/川西町, Shibetsu-shi/士別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0950051 - Kitamachi/北町, Shibetsu-shi/士別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0950046 - Minamimachi Higashi/南町東, Shibetsu-shi/士別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0950047 - Minamimachi Nishi/南町西, Shibetsu-shi/士別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0950055 - Minamishibetsucho/南士別町, Shibetsu-shi/士別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0950063 - Nakashibetsucho/中士別町, Shibetsu-shi/士別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道