Trang chủ >> Hokkaido/北海道 >> Hokkaido/北海道 >> Kato-gun/河東郡 >> Shikaoi-cho/鹿追町 >> Urimakuminami/瓜幕南 >> 0810343
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Urimakuminami/瓜幕南, Shikaoi-cho/鹿追町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- Mã bưu chính : 0810343
- Vùng 1 : Hokkaido/北海道
- Vùng 2 : Hokkaido/北海道
- Vùng 3 : Kato-gun/河東郡
- Vùng 4 : Shikaoi-cho/鹿追町
- Vùng 5 : Urimakuminami/瓜幕南
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-01
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Urimakuminami/瓜幕南, Shikaoi-cho/鹿追町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道, Mã bưu chính : 0810343,Nằm ở vị trí ,Urimakuminami/瓜幕南,Shikaoi-cho/鹿追町,Kato-gun/河東郡,Hokkaido/北海道,Hokkaido/北海道 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 0810341 - Urimakunishi/瓜幕西, Shikaoi-cho/鹿追町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0882271 - Arekinai/阿歴内, Shibecha-cho/標茶町, Kawakami-gun/川上郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0882272 - Arekinaigenya/阿歴内原野, Shibecha-cho/標茶町, Kawakami-gun/川上郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0882301 - Asahi/旭, Shibecha-cho/標茶町, Kawakami-gun/川上郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0882305 - Azabu/麻生, Shibecha-cho/標茶町, Kawakami-gun/川上郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0882302 - Fuji/富士, Shibecha-cho/標茶町, Kawakami-gun/川上郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0882335 - Gojukoku/五十石, Shibecha-cho/標茶町, Kawakami-gun/川上郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0882304 - Heiwa/平和, Shibecha-cho/標茶町, Kawakami-gun/川上郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道