Trang chủ >> Hokkaido/北海道 >> Hokkaido/北海道 >> Kato-gun/河東郡 >> Kamishihoro-cho/上士幌町 >> Kamiotofuke/上音更 >> 0801407
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kamiotofuke/上音更, Kamishihoro-cho/上士幌町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- Mã bưu chính : 0801407
- Vùng 1 : Hokkaido/北海道
- Vùng 2 : Hokkaido/北海道
- Vùng 3 : Kato-gun/河東郡
- Vùng 4 : Kamishihoro-cho/上士幌町
- Vùng 5 : Kamiotofuke/上音更
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-01
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kamiotofuke/上音更, Kamishihoro-cho/上士幌町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道, Mã bưu chính : 0801407,Nằm ở vị trí ,Kamiotofuke/上音更,Kamishihoro-cho/上士幌町,Kato-gun/河東郡,Hokkaido/北海道,Hokkaido/北海道 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 0801408 - Kamishihoro/上士幌, Kamishihoro-cho/上士幌町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0801404 - Kuroishidaira/黒石平, Kamishihoro-cho/上士幌町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0801401 - Mitsumata/三股, Kamishihoro-cho/上士幌町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0801403 - Nukabiragensenkyo/ぬかびら源泉郷, Kamishihoro-cho/上士幌町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0801406 - Oribe/居辺, Kamishihoro-cho/上士幌町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0801405 - Shimizudani/清水谷, Kamishihoro-cho/上士幌町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0800325 - Hakujudai/柏寿台, Otofuke-cho/音更町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0800161 - Hibikino Higashimachi/ひびき野東町, Otofuke-cho/音更町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道