Trang chủ >> Hokkaido/北海道 >> Hokkaido/北海道 >> Kato-gun/河東郡 >> Otofuke-cho/音更町 >> Sakuragaokanishi/桜が丘西 >> 0800322
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sakuragaokanishi/桜が丘西, Otofuke-cho/音更町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- Mã bưu chính : 0800322
- Vùng 1 : Hokkaido/北海道
- Vùng 2 : Hokkaido/北海道
- Vùng 3 : Kato-gun/河東郡
- Vùng 4 : Otofuke-cho/音更町
- Vùng 5 : Sakuragaokanishi/桜が丘西
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-01
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sakuragaokanishi/桜が丘西, Otofuke-cho/音更町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道, Mã bưu chính : 0800322,Nằm ở vị trí ,Sakuragaokanishi/桜が丘西,Otofuke-cho/音更町,Kato-gun/河東郡,Hokkaido/北海道,Hokkaido/北海道 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 0800351 - Shikaribetsu/然別, Otofuke-cho/音更町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0800272 - Shimoshihoro/下士幌, Otofuke-cho/音更町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0800272 - Shimoshihoro Kansen/下士幌幹線, Otofuke-cho/音更町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0800342 - Shimotofuke/下音更, Otofuke-cho/音更町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0800104 - Shindori/新通, Otofuke-cho/音更町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0800105 - Shindorikita/新通北, Otofuke-cho/音更町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0800323 - Sumiyoshidai/住吉台, Otofuke-cho/音更町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0800361 - Suzurandaikitamachi/すずらん台北町, Otofuke-cho/音更町, Kato-gun/河東郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道