Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tomino/富野, Yubari-shi/夕張市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- Mã bưu chính : 0680426
- Vùng 1 : Hokkaido/北海道
- Vùng 2 : Hokkaido/北海道
- Vùng 3 : Yubari-shi/夕張市
- Vùng 4 : Tomino/富野
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-01
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tomino/富野, Yubari-shi/夕張市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道, Mã bưu chính : 0680426,Nằm ở vị trí ,Tomino/富野,Yubari-shi/夕張市,Hokkaido/北海道,Hokkaido/北海道 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 0680408 - Tomioka/富岡, Yubari-shi/夕張市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0680425 - Wakana/若菜, Yubari-shi/夕張市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0591511 - Abira/安平, Abira-cho/安平町, Yufutsu-gun/勇払郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0591432 - Hayakita Gembu/早来源武, Abira-cho/安平町, Yufutsu-gun/勇払郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0591502 - Hayakita Hokushin/早来北進, Abira-cho/安平町, Yufutsu-gun/勇払郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0591513 - Hayakita Midorioka/早来緑丘, Abira-cho/安平町, Yufutsu-gun/勇払郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0591506 - Hayakita Kitamachi/早来北町, Abira-cho/安平町, Yufutsu-gun/勇払郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0591504 - Hayakita Morita/早来守田, Abira-cho/安平町, Yufutsu-gun/勇払郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道