Trang chủ >> Hokkaido/北海道 >> Hokkaido/北海道 >> Yubari-gun/夕張郡 >> Kuriyama-cho/栗山町 >> Maruyamahigashiyama/円山東山 >> 0680363
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Maruyamahigashiyama/円山東山, Kuriyama-cho/栗山町, Yubari-gun/夕張郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- Mã bưu chính : 0680363
- Vùng 1 : Hokkaido/北海道
- Vùng 2 : Hokkaido/北海道
- Vùng 3 : Yubari-gun/夕張郡
- Vùng 4 : Kuriyama-cho/栗山町
- Vùng 5 : Maruyamahigashiyama/円山東山
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-01
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Maruyamahigashiyama/円山東山, Kuriyama-cho/栗山町, Yubari-gun/夕張郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道, Mã bưu chính : 0680363,Nằm ở vị trí ,Maruyamahigashiyama/円山東山,Kuriyama-cho/栗山町,Yubari-gun/夕張郡,Hokkaido/北海道,Hokkaido/北海道 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 0691512 - Matsukaze/松風, Kuriyama-cho/栗山町, Yubari-gun/夕張郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0691503 - Midorioka/緑丘, Kuriyama-cho/栗山町, Yubari-gun/夕張郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0691525 - Mikazuki/三日月, Kuriyama-cho/栗山町, Yubari-gun/夕張郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0680357 - Minamigakuden/南学田, Kuriyama-cho/栗山町, Yubari-gun/夕張郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0680356 - Minamikakuta/南角田, Kuriyama-cho/栗山町, Yubari-gun/夕張郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0680355 - Misono/御園, Kuriyama-cho/栗山町, Yubari-gun/夕張郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0691502 - Mori/森, Kuriyama-cho/栗山町, Yubari-gun/夕張郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0691522 - Nakasato/中里, Kuriyama-cho/栗山町, Yubari-gun/夕張郡, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道