Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sakuramori/桜森, Eniwa-shi/恵庭市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- Mã bưu chính : 0611363
- Vùng 1 : Hokkaido/北海道
- Vùng 2 : Hokkaido/北海道
- Vùng 3 : Eniwa-shi/恵庭市
- Vùng 4 : Sakuramori/桜森
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-01
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sakuramori/桜森, Eniwa-shi/恵庭市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道, Mã bưu chính : 0611363,Nằm ở vị trí ,Sakuramori/桜森,Eniwa-shi/恵庭市,Hokkaido/北海道,Hokkaido/北海道 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 0611354 - Shimamatsu Asahimachi/島松旭町, Eniwa-shi/恵庭市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0611351 - Shimamatsu Higashimachi/島松東町, Eniwa-shi/恵庭市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0611353 - Shimamatsu Hommachi/島松本町, Eniwa-shi/恵庭市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0611355 - Shimamatsu Kotobukimachi/島松寿町, Eniwa-shi/恵庭市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0611352 - Shimamatsu Nakamachi/島松仲町, Eniwa-shi/恵庭市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0611363 - Shimamatsuzawa/島松沢, Eniwa-shi/恵庭市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0611445 - Shimmachi/新町, Eniwa-shi/恵庭市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0611364 - Shimoshimamatsu/下島松, Eniwa-shi/恵庭市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道