Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Saiwaicho/幸町, Noboribetsu-shi/登別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- Mã bưu chính : 0590002
- Vùng 1 : Hokkaido/北海道
- Vùng 2 : Hokkaido/北海道
- Vùng 3 : Noboribetsu-shi/登別市
- Vùng 4 : Saiwaicho/幸町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-01
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Saiwaicho/幸町, Noboribetsu-shi/登別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道, Mã bưu chính : 0590002,Nằm ở vị trí ,Saiwaicho/幸町,Noboribetsu-shi/登別市,Hokkaido/北海道,Hokkaido/北海道 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 0590033 - Sakaecho/栄町, Noboribetsu-shi/登別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0590023 - Sakuragicho/桜木町, Noboribetsu-shi/登別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0590005 - Satsunaicho/札内町, Noboribetsu-shi/登別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0590461 - Sonota/その他, Satsunaicho/札内町, Noboribetsu-shi/登別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0590001 - Shineicho/新栄町, Noboribetsu-shi/登別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0590015 - Shinkawacho/新川町, Noboribetsu-shi/登別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0590032 - Shinseicho/新生町, Noboribetsu-shi/登別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道
- 0590011 - Tokiwacho/常盤町, Noboribetsu-shi/登別市, Hokkaido/北海道, Hokkaido/北海道